house
/haʊs/
nhà; người ở trong nhà
be quiet or you will wake the whole house
small
/smɔːl/
nhỏ,bé
a small town
bedroom
/ˈbed.ruːm/
buồng ngủ
kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
nhà bếp
television
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
truyền hình, vô tuyến truyền hình
bathroom
/ˈbɑːθ.ruːm/
buồng tắm
closet
/ˈklɒz.ɪt/
(từ Mỹ) tủ chứa đồ; phòng chứa đồ
basement
/ˈbeɪs.mənt/
tầng hầm (của một ngôi nhà)
furniture
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/
đồ đạc (trong nhà)
garage
/ˈɡær.ɑːʒ/
ga-ra, nhà để xe
backyard
/ˌbækˈjɑːd/
(từ Anh) sân sau