Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

traffic

/ˈtræf.ɪk/

sự đi lại, sự giao thông

there's usually a lot of traffic at this time of day

highways

/'haiwei/

đường cái, quốc lộ

chunks

/t∫ʌnk/

khúc, tảng

a chunk of ice

buds

/bʌd/

chồi, nụ, lộc

raccoon

/rækˈuːn/

(động vật) gấu mèo Mỹ

Chọn tất cả