Atomic

600 từ vựng toeic

Office Procedures : Các Quy Trình Trong Công Sở

học từ vựng

0%

Từ cần học

appreciation

/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích

she shows little appreciation of music

casually

/'kæʒʊəli/

bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally)

meet somebody casually

code

/kəʊd/

quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý

crack a code

expose

/ɪkˈspəʊz/

phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày

glimpse

/ɡlɪmps/

nhìn lướt qua, thoáng qua

get a quick glimpse at the newspaper headlines

outdated

/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/

hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)

outdated clothing

practice

/ˈpræk.tɪs/

(n) sự thực hành; (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục

put a plan into practice

reinforce

/ˌriː.ɪnˈfɔːs/

tăng cường, củng cố, gia cố

reinforce a wall

verbally

/ˈvɜː.bəl.i/

bằng miệng, bằng lời nói

Chọn tất cả