capacity
/kəˈpæs.ə.ti/
sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng; khả năng, năng lực
a hall with a seating capacity of 2000
durable
/ˈdʒʊə.rə.bəl/
bền, lâu, lâu bền
a durable friendship
initiative
/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
it is hoped that the government's initiative will bring the strike to an end
physically
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/
về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý
physically fit
provider
/prəˈvaɪ.dər/
người cung cấp, nhà cung cấp (supplier)
the eldest son is the family's only provider
recur
/rɪˈkɜːr/
lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại
a recurring error
reduction
/rɪˈdʌk.ʃən/
‹sự› giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease)
the reduction of tax
stock
/stɒk/
kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần
a good stock of shoes