Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

server

/ˈsɜː.vər/

người phục vụ

meal

/mɪəl/

bữa ăn

breakfast, the first meal of the day

board

/bɔːd/

bảng

shrimp

/ʃrɪmp/

(động vật học) con tôm

taste

/teɪst/

vị

sugar has a sweet taste

Chọn tất cả