Atomic

600 từ vựng toeic

Ordering Lunch : Đặt Ăn Trưa

học từ vựng

0%

Từ cần học

burden

/ˈbɜː.dən/

gánh nặng (đen & bóng), gánh trách nhiệm

bear (carry, shoulder) a heavy burden

commonly

/ˈkɒm.ən.li/

thường thường, thông thường, bình thường

delivery

/dɪˈlɪv.ər.i/

‹sự› giao hàng, phân phát, phân phối

we have two postal deliveries each day

elegance

/'eligəns/

‹tính/sự› thanh lịch, tao nhã

impress

/ɪmˈpres/

gây ấn tượng, khắc sâu, ghi sâu

the girl impressed her fiancé's family with her liveliness

individual

/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/

cá nhân, riêng, riêng lẻ; riêng biệt, đặc biệt, độc đáo;

each individual person is responsible for his own arrangements

list

/lɪst/

danh sách, bản kê khai

a shopping list

multiple

/ˈmʌl.tɪ.pəl/

nhân; nhiều, nhiều mối, nhiều phần

the driver of the crashed car received multiple injuries

narrow

/ˈnær.əʊ/

chật, hẹp; hạn chế; kỹ, tỉ mỉ

a narrow path

settle

/ˈset.əl/

ngồi, đậu, bố trí, định cư, làm ăn sinh sống; giải quyết, hòa giải, dàn xếp

Chọn tất cả