Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

diversify

/daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/

đa dạng hóa, làm cho thành nhiều dạng, thay đổi

our factory is trying to diversify its range of products

enterprise

/ˈen.tə.praɪz/

công trình, dự án lớn; tổ chức kinh doanh, hãng, công ty, xí nghiệp

essentially

/ɪˈsen.ʃəl.i/

cần thiết

he's essentially a very generous man

everyday

/ˈev.ri.deɪ/

hàng ngày, thường ngày, thông thường

an everyday occurrence

function

/ˈfʌŋk.ʃən/

(v) thực hiện chức năng; (n) chức năng, nhiệm vụ

the function of the heart is to pump blood through the body

maintain

/meɪnˈteɪn/

bảo quản, giữ gìn, duy trì

maintain friendly relations

obtain

/əbˈteɪn/

đạt được, thu được, giành được, kiếm được (to acquire)

he always manages to obtain what he wants

prerequisite

/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/

(điều/điều kiện) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi trước hết

a degree is prerequisite for employment at this level

quality

/ˈkwɒl.ə.ti/

chất lượng; phẩm chất; đặc tính, năng lực, tài năng, đức tính

goods of poor quality

smooth

/smuːð/

nhẵn, trơn, mượt, phẳng lặng; trôi chảy, êm thấm; hòa nhã, lễ độ

a smooth road

source

/sɔːs/

nguồn, nguồn gốc

where is the source of the Red River?

stationery

/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/

đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư)

Chọn tất cả