introvert
/ˈɪn.trə.vɜːt/
người hướng nội
heroic
/hɪˈrəʊ.ɪk/
quả cảm, anh dũng
rational
/ˈræʃ.ən.əl/
có lý trí, dựa trên lý trí
man is a rational being
narrow-minded
/ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd/
hẹp hòi, nhỏ nhen, thành kiến, không cởi mở
alert
/əˈlɜːt/
hoạt bát, lanh lẹ, linh hoạt
be alert to possible dangers
chatty
/ˈtʃæt.i/
thích tán gẫu, hay trò chuyện
courageous
/kəˈreɪ.dʒəs/
dũng cảm, gan dạ
devastated
/ˈdev.ə.steɪ.tɪd/
buồn, đau khổ cùng cực
a house devastated by a bomb
extrovert
/ˈek.strə.vɜːt/
hướng ngoại
frustrating
/frʌsˈtreɪ.tɪŋ/
gây khó chịu, gây bực mình
I find it frustrating that I can't speak other languages
gifted
/ˈɡɪf.tɪd/
có khiếu
knowledgeable
/ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/
am tường
stable
/ˈsteɪ.bəl/
(tính cách) bình tĩnh, vững vàng, cứng cỏi
a stable relationship
modest
/ˈmɒd.ɪst/
khiêm tốn
be modest about one's achievements
sincere
/sɪnˈsɪər/
thành thật, chân thật
it is my sincere belief that
supportive
/səˈpɔː.tɪv/
ủng hộ, khuyến khích; thông cảm
she has been very supportive during my illness
trustworthy
/ˈtrʌstˌwɜː.ði/
đáng tin cậy
conscientious
/ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/
tận tâm; chu đáo
a conscientious worker
talkative
/ˈtɔː.kə.tɪv/
nói nhiều, thích nói