Atomic

TIẾNG ANH LỚP 10

PEOPLE'S BACKGROUND - LANGUAGE FOCUS 1

học từ vựng

0%

Từ cần học

sand

/sænd/

cát, hạt cát

pen

/pen/

bút mực

fountain pen

pan

/pæn/

cái chảo

a frying pan

bed

/bed/

cái giường

a room with a double bed

handbag

/ˈhænd.bæɡ/

túi xách

bench

/bentʃ/

chiếc ghế dài

a park bench

vase

/vɑːz/

cái bình, lọ (cắm hoa,…)

return

/rɪˈtɜːn/

trở lại, trở về

return to Paris from London

fat

/fæt/

mập, béo

a fat baby

break

/breɪk/

làm gãy, làm vỡ

break a cup

dry

/draɪ/

khô, khô hạn

a spell of dry cold

terrible

/ˈter.ə.bəl/

kinh khủng, khủng khiếp; gây kinh hoàng

a terrible accident

Chọn tất cả