Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

READING VERB 1

học từ vựng

0%

Từ cần học

gain on

/gaɪn ɒn/

đuổi theo; tiếp cận

keep control of

/kiːp kənˈtroʊl əv/

kiềm chế

keep someone's distance

/kiːp ˈsʌm.wʌnz ˈdɪs.təns/

giữ khoảng cách

identify oneself

/aɪˈden.tɪ.faɪ - wʌnˈself/

chứng minh nhân dạng của mình

face up to

/feɪs ʌp tʊ/

đương đầu, đối mặt

embark on

/ɪmˈbɑːrk ɒn/

bắt tay vào công việc

be descended from

/bɪ dɪˈsendɪd frɒm/

xuất thân từ

call a halt to

/kɑːl a hɑːlt tʊ/

chấm dứt, ngừng

hand over

/hænd ˈəʊ.vər/

trao tận tay, nộp

date back to

/deɪt bæk tʊ/

đã có từ

hard up

/hɑːrd ʌp/

cháy túi; không một xu dính túi

calculate on

/ˈkæl.kjə.leɪt ɒn/

kỳ vọng; mong muốn

jump at

/dʒʌmp ət/

chớp lấy ngay, chấp nhận ngay

account for

/əˈkaʊnt fɔːr/

giải thích

get across

/get əˈkrɒs/

giải thích cho hiểu

Chọn tất cả