dispose of
/dɪˈspoʊz. əv/
bỏ đi, ném đi
lose heart
/luːz hɑːrt/
nản lòng, mất hết sự hăng hái
border on
/ˈbɔːr.dər. ɒn/
tiếp giáp với, gần với
clear out
/klɪər aʊt/
chuyển đi
find out
/faɪnd aʊt/
khám phá ra, tìm ra
go broke
/ɡoʊ broʊk/
phá sản
pour into
/pɔːr ˈɪn.tuː/
đem đổ vào
make all the difference
/meɪk ɔːl ðə ˈdɪf.ər.əns/
khiến cho tình huống thay đổi hoàn toàn
go a long way towards
/ɡoʊ ə lɒŋ weɪ təˈwɔːdz/
có ích cho
point to
/pɔɪnt tʊ/
chỉ hướng, chỉ ra
clear up
/klɪər ʌp/
làm rõ, đem...giải thích cho rõ ràng
point out
/pɔɪnt aʊt/
chỉ ra, nói ra
lose control of
/luːz kənˈtroʊl əv/
mất kiểm soát
make certain
/meɪk ˈsɜːr.tən/
chắc chắn, đảm bảo