Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

READING VERB 12

học từ vựng

0%

Từ cần học

dispose of

/dɪˈspoʊz. əv/

bỏ đi, ném đi

lose heart

/luːz hɑːrt/

nản lòng, mất hết sự hăng hái

border on

/ˈbɔːr.dər. ɒn/

tiếp giáp với, gần với

clear out

/klɪər aʊt/

chuyển đi

find out

/faɪnd aʊt/

khám phá ra, tìm ra

go broke

/ɡoʊ broʊk/

phá sản

pour into

/pɔːr ˈɪn.tuː/

đem đổ vào

make all the difference

/meɪk ɔːl ðə ˈdɪf.ər.əns/

khiến cho tình huống thay đổi hoàn toàn

go a long way towards

/ɡoʊ ə lɒŋ weɪ təˈwɔːdz/

có ích cho

point to

/pɔɪnt tʊ/

chỉ hướng, chỉ ra

clear up

/klɪər ʌp/

làm rõ, đem...giải thích cho rõ ràng

point out

/pɔɪnt aʊt/

chỉ ra, nói ra

lose control of

/luːz kənˈtroʊl əv/

mất kiểm soát

make certain

/meɪk ˈsɜːr.tən/

chắc chắn, đảm bảo

Chọn tất cả