put into order
/pʊt ˈɪn.tuː ˈɔːr.dər/
sắp xếp lại cho đúng
make the most of
/meɪk ðə moʊst əv/
tận dụng tối đa cơ hội
complain about
/kəmˈpleɪn. əˈbaʊt/
phàn nàn về
follow suit
/ˈfɒl.əʊ suːt/
làm theo, bắt chước
consist of
/kənˈsɪst əv/
do...cấu tạo thành
shut down
/ʃʌt daʊn/
đóng cửa, dẹp hẳn
reflect on
/rɪˈflekt ɒn/
suy nghĩ, suy xét
down with
/daʊn wɪð/
đả đảo ai hay sự việc nào đó
bring an end to
/brɪŋ ən end tʊ/
dẫn đến...kết thúc
put in
/pʊt ɪn/
đặt vào, tham gia vào
settle down
/ˈset.əl daʊn/
ổn định cuộc sống
resort to
/rɪˈzɔːrt tʊ/
phải sử dụng đến cái gì
push oneself
/pʊʃ wʌnˈself/
làm hết sức mình
set up
/set ʌp/
thành lập (công ty)
make time for
/meɪk taɪm fɔːr/
dành thời gian cho ai đó
show up
/ʃoʊ ʌp/
có mặt, xuất hiện