keep in step
/kiːp ɪn step/
đi đúng bước
get even with
/get ˈiː.vən wɪð/
trả thù, trả đũa
call to order
/kɑːl tʊ ˈɔːr.dər/
làm cho (một đám người) yên lặng
be inclined to
/bɪ ɪnˈklaɪnd tʊ/
thiên về xu hướng muốn
declare war on
/dɪˈkleər wɔːr ɒn/
tuyên chiến
get into someone's head
/get ˈɪn.tuː ˈsʌm.wʌnz hed/
nhận thức, hiểu rõ
keep in with
/kiːp ɪn wɪð/
thân thiện với
fall into place
/fɑːl ˈɪn.tuː pleɪs/
dễ hiểu, rõ ràng
call up
/kɑːl ʌp/
gọi điện thoại
impose on
/ɪmˈpoʊz ɒn/
làm phiền, quấy rầy
end up
/end ʌp/
kết cục là, rốt cuộc là
add up to
/æd ʌp tʊ/
tổng cộng được
keep pace with
/kiːp peɪs wɪð/
theo kịp
have pity on
/hæv ˈpɪt.i ɒn/
thương xót, thương hại