lay claim to
/leɪ kleɪm tʊ/
tuyên bố có quyền đối với...
get straight
/get streɪt/
làm rõ (vấn đề)
get through
/get θruː/
đưa qua, mang qua
agree to
/əˈɡriː tʊ/
đồng ý; tán thành
hold down
/hoʊld daʊn/
kiểm soát
intrude on
/ɪnˈtruːd ɒn/
ngắt ngang, cắt ngang
know one's own mind
/noʊ wʌnz oʊn maɪnd/
biết nhu cầu, biết ai đó muốn gì
carry away
/ˈkær.i əˈweɪ/
lấy đi, cầm đi
hold against
/hoʊld əˈɡeɪnst/
vì...mà chỉ trích
carry off
/ˈkær.i ɒf/
làm gì đó thành công
lay down
/leɪ daʊn/
đặt xuống, thả xuống
be landed with
/bɪ ˈlæn.dɪd wɪð/
tiếp nhận (công việc, nhiệm vụ)
fend for oneself
/fend fɔːr wʌnˈself/
tự xoay sở
knock down
/nɒk daʊn/
đánh ngã, húc ngã