Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

READING VERB 5

học từ vựng

0%

Từ cần học

lay claim to

/leɪ kleɪm tʊ/

tuyên bố có quyền đối với...

get straight

/get streɪt/

làm rõ (vấn đề)

get through

/get θruː/

đưa qua, mang qua

agree to

/əˈɡriː tʊ/

đồng ý; tán thành

hold down

/hoʊld daʊn/

kiểm soát

intrude on

/ɪnˈtruːd ɒn/

ngắt ngang, cắt ngang

know one's own mind

/noʊ wʌnz oʊn maɪnd/

biết nhu cầu, biết ai đó muốn gì

carry away

/ˈkær.i əˈweɪ/

lấy đi, cầm đi

hold against

/hoʊld əˈɡeɪnst/

vì...mà chỉ trích

carry off

/ˈkær.i ɒf/

làm gì đó thành công

lay down

/leɪ daʊn/

đặt xuống, thả xuống

be landed with

/bɪ ˈlæn.dɪd wɪð/

tiếp nhận (công việc, nhiệm vụ)

fend for oneself

/fend fɔːr wʌnˈself/

tự xoay sở

knock down

/nɒk daʊn/

đánh ngã, húc ngã

Chọn tất cả