Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

READING VERB 8

học từ vựng

0%

Từ cần học

line up

/laɪn ʌp/

canh thẳng hàng, xếp hàng

live up to

/lɪv ʌp tʊ/

xứng đáng với, đáp ứng với

make a deal with

/meɪk ə diːl wɪð/

thỏa thuận với, giao kèo với

make a difference

/meɪk ə ˈdɪf.ər.əns/

làm cho...khác đi, tạo sự ảnh hưởng

give off

/gɪv ɒf/

bốc lên, thoát ra, tỏa ra

apply to

/əˈplaɪ tʊ/

viết đơn/thư gửi ai đó

liken to

/ˈlaɪ.kən tʊ/

ví...giống như

deprive of

/dɪˈpraɪv əv/

cướp đoạt, tước đoạt

fight for

/faɪt fɔːr/

đấu tranh vì/cho

bear out

/beər aʊt/

chứng minh

give birth to

/gɪv bɜːrθ tʊ/

sinh em bé

not have a leg to stand on

/nɒt hæv ə leg stænd ɒn/

không có lý lẽ gì để bào chữa

catch in the act

/kætʃ ɪn ðə ækt/

bắt ngay tại trận

catch out

/kætʃ aʊt/

nắm thóp

not have a clue

/nɒt hæv ə kluː/

không biết, không có manh mối

Chọn tất cả