line up
/laɪn ʌp/
canh thẳng hàng, xếp hàng
live up to
/lɪv ʌp tʊ/
xứng đáng với, đáp ứng với
make a deal with
/meɪk ə diːl wɪð/
thỏa thuận với, giao kèo với
make a difference
/meɪk ə ˈdɪf.ər.əns/
làm cho...khác đi, tạo sự ảnh hưởng
give off
/gɪv ɒf/
bốc lên, thoát ra, tỏa ra
apply to
/əˈplaɪ tʊ/
viết đơn/thư gửi ai đó
liken to
/ˈlaɪ.kən tʊ/
ví...giống như
deprive of
/dɪˈpraɪv əv/
cướp đoạt, tước đoạt
fight for
/faɪt fɔːr/
đấu tranh vì/cho
bear out
/beər aʊt/
chứng minh
give birth to
/gɪv bɜːrθ tʊ/
sinh em bé
not have a leg to stand on
/nɒt hæv ə leg stænd ɒn/
không có lý lẽ gì để bào chữa
catch in the act
/kætʃ ɪn ðə ækt/
bắt ngay tại trận
catch out
/kætʃ aʊt/
nắm thóp
not have a clue
/nɒt hæv ə kluː/
không biết, không có manh mối