center on
/ˈsen.tər ɒn/
tập trung vào
believe in
/bɪˈliːv ɪn/
tin tưởng
devote to
/dɪˈvoʊt tʊ/
cống hiến, chuyên tâm vào
give place to
/gɪv pleɪs tʊ/
nhường chỗ cho
make a habit of
/meɪk ə ˈhæb.ɪt əv/
có thói quen
make an impression on
/meɪk ən ɪmˈpreʃ.ən ɒn/
để lại ấn tượng cho...
give out
/gɪv aʊt/
dừng hoạt động (máy móc)
look down on
/lʊk daʊn ɒn/
khinh thường
pass away
/pæs əˈweɪ/
qua đời
pass by
/pæs baɪ/
đi ngang qua, trôi qua
figure on
/ˈfɪɡ.ər ɒn/
trông mong ở (cái gì)
lodge against
/lɑːdʒ əˈɡeɪnst/
đệ đơn kiện
lock up
/lɑːk ʌp/
khóa chặt cẩn thận
catch up with
/kætʃ ʌp wɪð/
bắt kịp