Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

married

/ˈmær.id/

có chồng; có vợ; đã kết hôn

a married couple

fiancée

/fiˈɒn.seɪ/

vợ(chồng) chưa cưới

love

/lʌv/

tình yêu, tình thương

a mother's love for her children

wake

/weɪk/

thức dậy, tỉnh dậy

what time do you wake [up] in the morning?

dress

/dres/

váy, áo dài, áo váy (của nữ)

veil

/veɪl/

mạng che mặt

she raised the veil

garter

/ˈɡɑː.tər/

nịt bít tất (thường đàn hồi)

borrow

/ˈbɒr.əʊ/

vay, mượn

borrow money from a friend

jewellery

/ˈdʒuː.əl.ri/

đồ châu báu, đồ kim hoàn

shoe

/ʃuː/

giày

a blacksmith shoeing a pony

Chọn tất cả