Atomic

TIẾNG ANH LỚP 12

TEST YOURSELF A2

học từ vựng

0%

Từ cần học

tap

/tæp/

gõ nhẹ, vỗ nhẹ

turn the tape on

superior

/suːˈpɪə.ri.ər/

nổi trội, vượt trội

a superior cloth

recently

/ˈriː.sənt.li/

gần đây, mới đây

until quite recently

settle

/ˈset.əl/

an cư lạc nghiệp, định cư

carpet

/ˈkɑː.pɪt/

tấm thảm

lay a carpet

house-warming

/'haʊswɔ:miη/

tiệc tân gia

regard

/rɪˈɡɑːd/

lời chúc mừng tốt đẹp

she regarded him intently

ring

/rɪŋ/

gọi điện thoại

a wedding ring

impatient

/ɪmˈpeɪ.ʃənt/

thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

impatient for the summer holidays to come

Chọn tất cả