Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

component

/kəmˈpəʊ.nənt/

thành phần, bộ phận cấu thành

a factory supplying components for the car industry

apprentice

/əˈpren.tɪs/

người học việc, người học nghề

electrical

/iˈlek.trɪ.kəl/

[thuộc] điện

the machine has an electrical fault

insurance

/ɪnˈʃɔː.rəns/

bảo hiểm; hợp đồng bảo hiểm

an insurance against fire

national

/ˈnæʃ.ən.əl/

[thuộc] dân tộc, toàn quốc, có tính chất quốc gia

the national liberation movement

tip

/tɪp/

mẹo vặt, lời nhắc, ý kiến

walking on the tips of her toes

reserve

/rɪˈzɜːv/

để dành, giữ

reserve your strength for the climb

tea-break

/'ti:breik/

giờ nghỉ giải lao uống trà (ở công sở, nhà máy…)

right-handed

/ˌraɪtˈhæn.dɪd/

thuận tay phải

Chọn tất cả