teacher
/ˈtiː.tʃər/
giáo viên
my English teacher
history
/ˈhɪs.tər.i/
sử, sử học
my history teacher
favourite
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
người được mến chuộng; vật được ưa thích
subject
/ˈsʌb.dʒekt/
chủ đề, đề tài
an interesting subject of conversation
emotion
/ɪˈməʊ.ʃən/
sự xúc động, sự xúc cảm
soldier
/ˈsəʊl.dʒər/
lính, binh sĩ
two soldiers, a sailor and a civilian
gun
/ɡʌn/
súng
firing
/ˈfaɪə.rɪŋ/
sự bắn
there was continuous firing to our left
vivid
/ˈvɪv.ɪd/
chói, tươi (màu sắc, ánh sáng)
vivid light
animated
/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/
sống động, sôi nổi
an animated discussion
reverently
/ˈrev.ər.ənt.li/
[một cách] sùng kính, [một cách] tôn kính