Atomic

Từ vựng Marketing

Marketing 3

học từ vựng

0%

Từ cần học

distribution channel

/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ’tʃænl/

kênh phân phối

door-to-door sales

/ dɔː r-tu-dɔː r seɪl /

bán hàng đến tận nhà

Dutch auction

/dʌtʃ ɔːk.ʃ ə n/

đấu giá kiểu Hà Lan

early adopter

/ ɜː.li ədɒptə r/

nhóm (khách hàng) thích nghi sớm

economic environment

/ekə’nɒmɪk ɪnvaɪ.r ə n.mənt/

yếu tố (môi trường) kinh tế

end-user

/end-juː.zə r/

người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng

English auction

/ɪŋ.ɡlɪʃ ɔːk.ʃ ə n/

đấu giá kiểu Anh

evaluation of alternatives

/i,vælju’eiʃn ælˈtɜrnətɪv/

đánh giá phương án

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

sự trao đổi, sự đổi chác

exchange of prisoners of war

exclusive distribution

/iks’klu:siv ,distri’bju:ʃn/

phân phối độc quyền

franchising

/'frænt∫aiz/

chuyển nhượng đặc quyền

in England, women were given the franchise in 1918

functional discount

/’fʌɳkʃənl dɪs.kaʊnt/

giảm giá chức năng

gatekeeper

/ˈɡeɪtˌkiː.pər/

người gác cổng

geographical pricing

/ˌdʒi əˈgræf ɪ kəl praɪ.sɪŋ /

định giá theo vị trí địa lý

going-rate pricing

/ˈɡəʊ.ɪŋ-ɡeɪt 'praɪ.sɪŋ/

định giá theo thị trường

Chọn tất cả