distribution channel
/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ’tʃænl/
kênh phân phối
door-to-door sales
/ dɔː r-tu-dɔː r seɪl /
bán hàng đến tận nhà
Dutch auction
/dʌtʃ ɔːk.ʃ ə n/
đấu giá kiểu Hà Lan
early adopter
/ ɜː.li ədɒptə r/
nhóm (khách hàng) thích nghi sớm
economic environment
/ekə’nɒmɪk ɪnvaɪ.r ə n.mənt/
yếu tố (môi trường) kinh tế
end-user
/end-juː.zə r/
người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction
/ɪŋ.ɡlɪʃ ɔːk.ʃ ə n/
đấu giá kiểu Anh
evaluation of alternatives
/i,vælju’eiʃn ælˈtɜrnətɪv/
đánh giá phương án
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
sự trao đổi, sự đổi chác
exchange of prisoners of war
exclusive distribution
/iks’klu:siv ,distri’bju:ʃn/
phân phối độc quyền
franchising
/'frænt∫aiz/
chuyển nhượng đặc quyền
in England, women were given the franchise in 1918
functional discount
/’fʌɳkʃənl dɪs.kaʊnt/
giảm giá chức năng
gatekeeper
/ˈɡeɪtˌkiː.pər/
người gác cổng
geographical pricing
/ˌdʒi əˈgræf ɪ kəl praɪ.sɪŋ /
định giá theo vị trí địa lý
going-rate pricing
/ˈɡəʊ.ɪŋ-ɡeɪt 'praɪ.sɪŋ/
định giá theo thị trường