mark
/mɑːk/
đánh dấu, ghi dấu
black marks on white trousers
match
/mætʃ/
làm cho phù hợp, tương xứng
strike a match
pain
/peɪn/
làm đau đớn, gây đau khổ (cho ai)
suffer from acute back pain
screw
/skruː/
đinh vít, đinh ốc
sex
/seks/
xác định giới tính của (một sinh vật)
without distinction of age and sex
shop
/ʃɒp/
mua sắm
a butcher's shop
shower
/ʃaʊər/
tắm vòi hoa sen
be caught in a shower
suit
/suːt/
tiện cho; thích hợp với, chấp nhận được đối với (ai)
a business suit
tone
/təʊn/
làm cho có sắc điệu
the alarm bell's harsh tone
band
/bænd/
buộc dải lên xung quanh cái gì; buộc dải; đóng đai
she tied her hair back with a rubber band
bone
/bəʊn/
lấy xương, rút xương, gỡ xương
this fish has a lot of bones in it
cap
/kæp/
đậy nắp, bịt nắp (cái gì)
a nurse's cap
coat
/kəʊt/
phủ, tẩm, bọc, tráng
contest
/ˈkɒn.test/
tham dự cuộc thi, thi đấu
contest a statement
court
/kɔːt/
tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
bring to court for trial
cup
/kʌp/
khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
a tea cup
finger
/ˈfɪŋ.ɡər/
sờ mó
little finger
garage
/ˈɡær.ɑːʒ/
cho (ô tô) vào ga-ra
score
/skɔːr/
ghi bàn thắng, ghi điểm
a high score
block
/blɒk/
chặn, cản, kẹt
a block of concrete