curve
/kɜːv/
cua, uốn cong, bẻ cong
a curve on a graph
host
/həʊst/
đăng cai tổ chức
Mr and Mrs Ba are such good hosts
code
/kəʊd/
lập trình
crack a code
pause
/pɔːz/
ngừng lại (đầu đĩa, đoạn nhạc,...)
after a short pause, they continued walking
sand
/sænd/
chà nhám, chà bằng giấy nhám
ease
/iːz/
làm dịu đi, giảm bớt
a life of ease
race
/reɪs/
phóng, chạy như đua
a horse-race
sentence
/ˈsen.təns/
tuyên án, kết án
cake
/keɪk/
đóng thành bánh, đóng thành khối
have some more cake!
farm
/fɑːm/
trồng trọt, chăn nuôi
we've lived on this farm for twenty years
grade
/ɡreɪd/
chấm điểm (bài thi)
a person's salary grade
husband
/ˈhʌz.bənd/
dùng (cái gì) một cách dè xẻn và tiết kiệm; tiết kiệm
loan
/ləʊn/
cho vay
bank loan
nail
/neɪl/
đóng đinh
finger-nail
occasion
/əˈkeɪ.ʒən/
là nguyên nhân của cái gì; gây ra
on this occasion
package
/ˈpæk.ɪdʒ/
đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
the postman brought me a large package
phrase
/freɪz/
diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời); tạo thành ngữ
an adverbial phrase
shoulder
/ˈʃəʊl.dər/
đặt (cái gì) lên vai mình
shrug one's shoulder
fight
/faɪt/
đánh nhau
soldiers training to fight
mistake
/mɪˈsteɪk/
nhầm lẫn, hiểu nhầm
you can't arrest me! There must be come mistake