stomach
/ˈstʌm.ək/
ăn mà không cảm thấy nôn
I don't like going to work on an empty stomach
string
/strɪŋ/
buộc bằng dây, treo bằng dây
tie up a parcel with string
surprise
/səˈpraɪz/
gây bất ngờ, làm ngạc nhiên
their defeat caused little surprise
towel
/taʊəl/
lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
a hand-towel
vacation
/veɪˈkeɪ.ʃən/
đi nghỉ
long vacation
wheel
/wiːl/
đẩy, kéo (xe có bánh)
front wheel
arm
/ɑːm/
trang bị vũ khí cho bản thân/ai; chuẩn bị chiến đấu
she was carrying a book under her arm
blow
/bləʊ/
thổi
it was blowing hard
border
/ˈbɔː.dər/
giáp giới
branch
/brɑːntʃ/
tách ra, phân nhánh
breast
/brest/
chạm cái gì bằng ngực
the runner breasted the tape
buddy
/ˈbʌd.i/
làm bạn
we're good buddies
bunch
/bʌntʃ/
thành chùm, thành bó, thành cụm
a bunch of grapes
chip
/tʃɪp/
xắt, thái thành lát mỏng
a chip of glass
coach
/kəʊtʃ/
huấn luyện
travel by overnight coach to Scotland
cross
/krɒs/
vượt qua
the place is marked on the map by a cross
document
/ˈdɒk.jə.mənt/
chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu
associate
/əˈsəʊ.si.eɪt/
kết hợp, liên kết
the associate producer of a film
smoke
/sməʊk/
hút thuốc
smoke from factory chimneys
bet
/bet/
cá cược, đánh cuộc
he spend all his money betting on horses