Atomic

900 động từ thông dụng trong tiếng Anh

VERBS 39

học từ vựng

0%

Từ cần học

stomach

/ˈstʌm.ək/

ăn mà không cảm thấy nôn

I don't like going to work on an empty stomach

string

/strɪŋ/

buộc bằng dây, treo bằng dây

tie up a parcel with string

surprise

/səˈpraɪz/

gây bất ngờ, làm ngạc nhiên

their defeat caused little surprise

towel

/taʊəl/

lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn

a hand-towel

vacation

/veɪˈkeɪ.ʃən/

đi nghỉ

long vacation

wheel

/wiːl/

đẩy, kéo (xe có bánh)

front wheel

arm

/ɑːm/

trang bị vũ khí cho bản thân/ai; chuẩn bị chiến đấu

she was carrying a book under her arm

blow

/bləʊ/

thổi

it was blowing hard

border

/ˈbɔː.dər/

giáp giới

branch

/brɑːntʃ/

tách ra, phân nhánh

breast

/brest/

chạm cái gì bằng ngực

the runner breasted the tape

buddy

/ˈbʌd.i/

làm bạn

we're good buddies

bunch

/bʌntʃ/

thành chùm, thành bó, thành cụm

a bunch of grapes

chip

/tʃɪp/

xắt, thái thành lát mỏng

a chip of glass

coach

/kəʊtʃ/

huấn luyện

travel by overnight coach to Scotland

cross

/krɒs/

vượt qua 

the place is marked on the map by a cross

document

/ˈdɒk.jə.mənt/

chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu

associate

/əˈsəʊ.si.eɪt/

kết hợp, liên kết

the associate producer of a film

smoke

/sməʊk/

hút thuốc

smoke from factory chimneys

bet

/bet/

cá cược, đánh cuộc

he spend all his money betting on horses

Chọn tất cả