Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

zoo

/zuː/

vườn thú; sở thú

animal

/ˈæn.ɪ.məl/

động vật; thú vật

elephant

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

a herd of elephant

trunk

/trʌŋk/

than (cây, cột, người…)

tusk

/tʌsk/

ngà (voi)

giraffe

/dʒɪˈrɑːf/

(động vật) hươu cao cổ

lion

/ˈlaɪ.ən/

con sư tử

grizzly

/'grizli/

khóc nhè; mếu máo sắp khóc nhè

tail

/teɪl/

đuôi

dogs wag their tails when they are pleased

Chọn tất cả