regulation
/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/
quy định

adult
/ˈæd.ʌlt/
người trưởng thành, người lớn

startling
/ˈstɑː.təlɪŋ/
làm hoảng hốt, làm giật mình, rất ngạc nhiên

a startling result
shock
/ʃɒk/
sốc, sự sửng sốt, sự khích động

earthquake shocks
battleground
/ˈbæt.əl.ɡraʊnd/
đầu đề tranh luận

disagreement
/ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/
sự bất đồng, sự không đồng ý kiến

total disagreement on how to proceed
sound
/saʊnd/
(ngủ) yên giấc, ngon

have sound teeth
marvellous
/ˈmɑː.vəl.əs/
tuyệt vời, kỳ diệu

it's marvellous how he's managed to climb that far
fright
/fraɪt/
sự hoảng sợ

you give me [quite] a fright suddenly coming in here like that
apoplectic
/ˌæp.əˈplek.tɪk/
dễ tức giận, dễ nổi cáu
