Atomic

TIẾNG ANH LỚP 12

WAYS%20OF%20SOCIALISING%20-%20LISTENING

học từ vựng

0%

Từ cần học

regulation

/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/

quy định

adult

/ˈæd.ʌlt/

người trưởng thành, người lớn

startling

/ˈstɑː.təlɪŋ/

làm hoảng hốt, làm giật mình, rất ngạc nhiên

a startling result

shock

/ʃɒk/

sốc, sự sửng sốt, sự khích động

earthquake shocks

battleground

/ˈbæt.əl.ɡraʊnd/

đầu đề tranh luận

disagreement

/ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/

sự bất đồng, sự không đồng ý kiến

total disagreement on how to proceed

sound

/saʊnd/

(ngủ) yên giấc, ngon

have sound teeth

marvellous

/ˈmɑː.vəl.əs/

tuyệt vời, kỳ diệu

it's marvellous how he's managed to climb that far

fright

/fraɪt/

sự hoảng sợ

you give me [quite] a fright suddenly coming in here like that

apoplectic

/ˌæp.əˈplek.tɪk/

dễ tức giận, dễ nổi cáu

Chọn tất cả