Atomic

TIẾNG ANH LỚP 12

WAYS OF SOCIALISING - READING 2

học từ vựng

0%

Từ cần học

informality

/ˌɪn.fɔːˈmæl.ə.ti/

sự không trang trọng, sự thân mật

brief

/briːf/

ngắn (thời gian)

a brief conversation

approach

/əˈprəʊtʃ/

đến gần, lại gần, tới gần

winter is approaching

pass

/pɑːs/

đi ngang qua, đi qua, vượt qua

get a pass

waiter

/ˈweɪ.tər/

người hầu bàn, người phục vụ

simply

/ˈsɪm.pli/

chỉ là

explain it as simply as you can

acceptable

/əkˈsept.ə.bəl/

có thể chấp nhận được

is the proposal acceptable to you?

appropriate

/əˈprəʊ.pri.ət/

thích hợp, phù hợp

his formal style of speaking was appropriate to the occasion

assistance

/əˈsɪs.təns/

sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

render (give) assistance to somebody

impolite

/ˌɪm.pəlˈaɪt/

vô lễ, vô phép, bất lịch sự

rude

/ruːd/

bất lịch sự, thô lỗ

a rude reply

Chọn tất cả