giây
1.0
Have It All
-
00:23
May you have auspiciousness and causes of successMong bạn sẽ yên lành và có được thành công
-
00:26
May you have the confidence to always do your bestMong bạn có đủ tự tin để làm mọi việc với tất cả khả năng của mình
-
00:29
May it take no effort in you being generousMong bạn không cần cố gắng vẫn có thể thật rộng lòng
-
00:32
Sharing what you can, nothing more, nothing lessChia sẻ những gì bạn có thể, không nhiều, cũng chẳng ít
-
00:35
May you know the meaning of the word happinessMong bạn biết được ý nghĩa thực sự của từ "hạnh phúc"
-
00:38
May you always lead from the beating in your chestMong bạn sẽ luôn nghe theo nhịp đập con tim mình
-
00:41
May you be treated like an esteemed guestMong bạn sẽ luôn được đối xử như một vị khách đáng mến
-
00:44
May you get to rest, may you catch your breathMong bạn được nghỉ ngơi, mong bạn có thể dừng lại để thở
-
00:47
And may the best of your todays be the worst of your tomorrowsMong những điều tuyệt nhất của hôm nay sẽ trở thành những gì tệ nhất của ngày mai
-
00:51
Woa-ohWoa-oh
-
00:53
And may the road less paved be the road that you followMong con đường bằng phẳng nhất sẽ là con đường bạn đi
-
00:57
Woa-ohWoa-oh
-
00:59
Well, here's to the hearts that you gonna breakCó những trái tim vẫn chờ bạn tới giải thoát
-
01:02
Here's to the lives that you gonna changeCó những cuộc đời vẫn cần bạn đổi thay
-
01:05
Here's to the infinite possible ways to love youVẫn còn đó vô tận những cách để tôi yêu bạn
-
01:09
I want you to have itTôi mong bạn có mọi thứ
-
01:11
Here's to the good times we gonna haveChúng ta vẫn còn những ngày tươi đẹp ở phía trước
-
01:14
You don't need money, you've got free passBạn không cần tiền đâu, bạn được miễn phí nhé
-
01:17
Here's to the fact that I'll be sad without youSự thật là nếu không có bạn, tôi sẽ buồn đấy
-
01:21
I want you to have it allTôi mong bạn có mọi thứ
-
01:24
I want you to have it allTôi mong bạn có mọi thứ
-
01:27
I want you to have itTôi mong bạn có mọi thứ
-
01:30
I want you to have it all (have it all)Tôi mong bạn có mọi thứ
-
01:33
May you be as fascinating as the slap braceletMong bạn sẽ thú vị tựa chiếc thước kẻ đầy màu sắc
-
01:36
May you keep the chaos and the clutter off your deskMong những hỗn loạn và rắc rối sẽ không bao giờ tìm đến bạn
-
01:39
May you have unquestionable health and less stressMong sức khoẻ của bạn luôn tốt và bạn vơi đi những lo âu
-
01:42
Having no possessions though immeasurable wealthMong bạn sở hữu những điều mà không sự giàu có nào mua được
-
01:45
May you get a gold star on your next testMong bạn đạt điểm cao trong bài thi sắp tới
-
01:48
May your educated guesses always be correctMong là những phán đoán dựa trên những gì bạn được học sẽ luôn chính xác
-
01:51
And may you win prizes, shining like diamondsMong bạn thắng nhiều giải thưởng và toả sáng tựa kim cương
-
01:54
May you really own it each moment to the nextMong bạn sẽ sống trọn vẹn từng khoảnh khắc
-
01:57
And may the best of your todays be the worst of your tomorrowsMong những điều tuyệt nhất của hôm nay sẽ trở thành những gì tệ nhất của ngày mai
-
02:01
Woa-ohWoa-oh
-
02:03
And may the road less paved be the road that you followMong con đường bằng phẳng nhất sẽ là con đường bạn đi
-
02:07
Woa-ohWoa-oh
-
02:09
Well, here's to the hearts that you gonna breakCó những trái tim còn cần bạn giải thoát
-
02:12
Here's to the lives that you gonna changeCó những cuộc đời vẫn chờ bạn đổi thay
-
02:15
Here's to the infinite possible ways to love youVẫn còn đó vô tận những cách để tôi yêu bạn
-
02:19
I want you to have itTôi mong bạn có mọi thứ
-
02:21
Here's to the good times we gonna haveChúng ta vẫn còn những ngày tươi đẹp ở phía trước
-
02:24
You don't need money, you've got free passBạn không cần tiền đâu, bạn được miễn phí nhé
-
02:27
Here's to the fact that I'll be sad without youSự thật là nếu không có bạn, tôi sẽ buồn đấy
-
02:31
I want you to have it allTôi mong bạn có mọi thứ
-
02:34
I want you to have it all (have it all)Tôi mong bạn có mọi thứ
-
02:37
I want you to have itTôi mong bạn có mọi thứ
-
02:40
I want you to have it allTôi mong bạn có mọi thứ
-
02:44
Oh, I want you to have it allOh, Tôi mong bạn có mọi thứ
-
02:48
All you can imagine, ohTất cả những gì bạn có thể tượng tượng được
-
02:52
No matter what your path isDù con đường bạn đi là gì
-
02:53
If you believe it then anything could happenNếu bạn tin tưởng, điều gì cũng có thể xảy ra
-
02:56
Go go go, raise your glassesNào mình cùng vui vẻ
-
02:59
Go go go, you can have it allTiến lên hỡi bạn, bạn có thể có được tất thảy
-
03:07
I told you here's to the hearts that you gonna breakMình nói bạn nghe này, vẫn còn những trái tim chờ bạn giải thoát
-
03:11
Here's to the lives that you gonna changeCó những cuộc đời vẫn chờ bạn đổi thay
-
03:14
Here's to the infinite possible ways to love youVẫn còn đó vô tận những cách để tôi yêu bạn
-
03:18
I want you to have itTôi mong bạn có mọi thứ
-
03:20
Here's to the good times we gonna haveChúng ta vẫn còn những ngày tươi đẹp ở phía trước
-
03:22
You don't need money, you've got free passBạn không cần tiền đâu, bạn được miễn phí nhé
-
03:25
Here's to the fact that I'll be sad without youSự thật là nếu không có bạn, tôi sẽ buồn đấy
-
03:29
I want you to have it allTôi mong bạn có mọi thứ all
-
03:33
I want you to have it all (have it all)Tôi mong bạn có mọi thứ
-
03:36
I want you to have it (have it all)Tôi mong bạn có mọi thứ
-
03:39
I want you to have it all (have it all)Tôi mong bạn có mọi thứ
-
03:41
I want you to have itTôi mong bạn có mọi thứ
-
03:43
Here's to the good times we gonna haveChúng ta vẫn còn những ngày tươi đẹp ở phía trước
-
03:46
Here's to you always making me laughGửi tới bạn người luôn làm tôi cười
-
03:49
Here's to the fact that I'll be sad without youSự thật là nếu không có bạn, tôi sẽ buồn đấy
-
03:53
I want you to have it allTôi mong bạn có mọi thứ