-
pollution /pəˈluː.ʃən/ danh từsự ô nhiễm
-
output /ˈaʊt.pʊt/ danh từsản phẩm
-
industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ tính từ(thuộc) công nghiệp
-
state /steɪt/ tính từ(thuộc) nhà nước
-
agency /ˈeɪ.dʒən.si/ danh từcơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
-
target /ˈtɑː.ɡɪt/ danh từmục tiêu, đích (đen & bóng)
-
steel /stiːl/ danh từthép
-
production /prəˈdʌk.ʃən/ danh từsự sản xuất, sự chế tạo
-
emission /iˈmɪʃ.ən/ danh từvật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
-
slash /slæʃ/ động từhạ (giá), cắt bớt
-
economy /iˈkɒn.ə.mi/ danh từsự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế
giây
1.0
China's growth 'on target' despite anti-pollution war
-
00:01
China’s economy is on track to meet its official growth target for this year, according to the state planning agency.Nền kinh tế Trung Quốc đang trên đà hoàn thành chỉ tiêu chính thức của năm nay, theo cơ quan kế hoạch quốc gia.
-
00:07
This comes despite a battle against pollutionĐiều này xảy ra bất chấp cuộc chiếc chống lại ô nhiễm
-
00:09
which is expected to slash industrial output this winter.cuộc chiến đã được dự đoán có thể sẽ làm giảm sản lượng công nghiệp mùa đông này.
-
00:12
Many cities have been ordered to reduce emissions of airborne particles;Rất nhiều thành phố đã nhận lệnh phải cắt giảm khí thải từ những phần tử xả vào không khí;
-
00:15
some are expected to cut steel production by half.một số đã được định sẽ cắt giảm sản lượng sắt đi một nửa.
-
00:18
The country’s economy grew by 6.8 percent in the third quarter of the yearNền kinh tế quốc gia này đã tăng trưởng 6,8% trong quý ba năm nay.