giây
1.0

Iraq's Kurds voted in favor of independence

  • 00:02
    From Washington, this is VOA news.
    Từ Washington, đây là bản tin VOA.
  • 00:10
    Hello, I'm Steve Miller.
    Xin chào, Tôi là Steve Miller.
  • 00:12
    Iraq's Kurds have voted to create an independent state
    Kurds ở Iraq đã tiến hành bỏ phiếu để cho ra đời nhà nước độc lập
  • 00:15
    in a referendum that has angered the Baghdad government and regional powers Turkey and Iran.
    trong một cuộc trưng cầu dân ý, điều đã gây nên sự phẫn nộ cho chính quyền Bát-đa và những quốc gia trong khu vực là Thổ Nhĩ Kỳ và Iran.
  • 00:20
    Reuters Emily Wither has the story.
    Emily Wither của Reuters sẽ đưa tin.
  • 00:22
    Iraq's Kurds have voted overwhelmingly in favor of creating an independent state.
    Kurds thuộc Iraq vừa mới bỏ phiếu tán thành việc thành lập một nhà nước độc lập.
  • 00:28
    The electoral commission on Wednesday announcing that more than 90 percent want to break away from Iraq.
    Vào thứ Tư, uỷ ban bầu cử đã thông báo: hơn 90 phần trăm muốn tách khỏi Iraq.
  • 00:35
    The Kurdish president, Masoud Barzani, warning citizens they might face hardships but remain united.
    Tổng thống Kurdish, Masoud Barzani, cảnh báo người dân rằng họ có thể phải đối mặt với những khó khăn nhưng hãy luôn đoàn kết.
  • 00:42
    Down in Irbil's main market, people are defiant and nervous.
    Ở khu chợ chính của Irbi, mọi người đầy ngờ vực và lo lắng.
  • 00:48
    Kurds have an old saying -- they have "no friends but the mountains."
    Người Kurds có một câu ngạn ngữ -- họ "không có bạn, chỉ có núi đá."
  • 00:52
    As pressure mounts around them to abandon this bid, they may be hoping for a friend to step in.
    khi họ phải chịu áp lực leo thang cho việc bỏ điều này, có lẽ họ đang mong một người bạn sẽ can thiệp.
  • 00:58
    There was Reuters Emily Wither.
    Vừa rồi là Emily Wither của Reuters.

    Iraq's Kurds voted in favor of independence

    • independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ tính từ
      độc lập
    • referendum /ˌref.əˈren.dəm/ danh từ
      cuộc trưng cầu ý dân
    • anger /ˈæŋ.ɡər/ ngoại động từ
      chọc tức, làm tức giận
    • commission /kəˈmɪʃ.ən/ danh từ
      hội đồng uỷ ban
    • citizen /ˈsɪt.ɪ.zən/ danh từ
      công dân, dân
    • hardships /'hɑ:d∫ip/ danh từ
      sự gian khổ, sự thử thách gay go
    • pressure /ˈpreʃ.ər/ danh từ
      sức ép, áp lực
    • defiant /dɪˈfaɪ.ənt/ tính từ
      hồ nghi, ngờ vực
    • nervous /ˈnɜː.vəs/ tính từ
      dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn