giây
1.0

North Korea months away from perfecting nuclear weapons

  • 00:01
    From Washington, this is VOA news.
    Từ Washington, đây là bản tin VOA.
  • 00:10
    I'm Jonathan Smith reporting.
    Tôi là Jonathan Smith.
  • 00:13
    The director of the American Central Intelligence Agency Mike Pompeo
    Giám đốc Cơ quan Tình báo Trung ương MỸ (CIA) Mike Pompeo
  • 00:17
    said Thursday North Korea is just months away
    phát biểu vào hôm thứ Năm rằng chỉ còn vài tháng nữa trước khi Triều Tiên
  • 00:20
    from perfecting its nuclear weapons capabilities.
    hoàn thiện vũ khí hạt nhân của mình.
  • 00:23
    "They are closer now than they were five years ago,
    "Họ đnag tới gần hơn so với năm năm trước,
  • 00:26
    and I expect they will be closer in five months than they are today,
    và tôi cho rằng họ sẽ còn tới được gần hơn nữa trong vòng 5 tháng tới so với lúc này,
  • 00:30
    absent a global effort to push back against them."
    với việc không có một nỗi lực nào từ quốc tế để ngăn chặn họ."
  • 00:34
    Pompeo told a forum in Washington he is "deeply worried"
    Pompeo nói, tại một diễn đàn ở Washington, rằng ông "quan ngại sâu sắc"
  • 00:38
    about the advancing threat from North Korea and the possibility it could spark a nuclear arms race across East Asia.
    về đe doạ tăng lên từ phía Triều Tiên và khả năng quốc gia này có thể làm nhen lên cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân ở Đông Á.

    North Korea months away from perfecting nuclear weapons

    • intelligence /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ danh từ
      tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo
    • perfect /ˈpɜː.fekt/ ngoại động từ
      hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn
    • weapon /ˈwep.ən/ danh từ
      vũ khí
    • global /ˈɡləʊ.bəl/ tính từ
      toàn cầu
    • effort /ˈef.ət/ danh từ
      sự cố gắng, sự ráng sức; nỗ lực
    • worried /ˈwʌr.id/ ...
      lo lắng, lo ngại
    • director /daɪˈrek.tər/ danh từ
      giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
    • absent /ˈæb.sənt/ tính từ
      vắng mặt, đi vắng, nghỉ
    • threat /θret/ danh từ
      sự đe doạ