-
consider /kənˈsɪd.ər/ động từcân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
-
restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ danh từsự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
-
effect /ɪˈfekt/ danh từhiệu lực, hiệu quả, tác dụng
-
majority /məˈdʒɒr.ə.ti/ danh từphần lớn, phần đông, đa số
-
immigrant /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ danh từdân nhập cư
-
individual /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ tính từriêng, riêng lẻ, cá nhân
-
homeland /ˈhəʊm.lænd/ danh từquê hương, tổ quốc, xứ sở
-
specific /spəˈsɪf.ɪk/ tính từdứt khoát, rành mạch, rõ ràng
giây
1.0
The United States - New restrictions on travel
-
00:01
The United States is considering new restrictions on who can enter the country.Mỹ đang cân nhắc những hạn chế mới cho việc ai có thể vào quốc gia này.
-
00:05
The rules would take effect as early as SundayNhững quy định sẽ có hiệu lực ngay vào chủ nhật
-
00:08
when part of the current executive order restricting travelerskhi một phần sắc luật hạn chế du khách
-
00:11
from six Muslim majority countries expires.từ sáu quốc gia Hồi giáo lớn hết hiệu lực.
-
00:14
White House officials say new country specific standards for visitorsCác quan chức Nhà Trắng nói rằng những tiêu chuẩn mới của quốc gia về khách
-
00:18
and immigrants applying for visas will be based onvà những người di cư xin thị thực sẽ dựa trên
-
00:21
how individual nations comply with U.S. security mandates.cách mà các quốc gia tuân thủ những chỉ thị an ninh của Mỹ.
-
00:25
Although Trump has not announced his decision,Mặc dù Trump vẫn chưa đưa ra quyết định,
-
00:27
Department of Homeland Security officials sayNhân viên Bộ An Ninh Nội Địa Hoa Kỳ cho biết
-
00:29
their recommendation is tougher than the original travel ban and more specific.đề nghị của họ gây khó dễ hơn và cũng cụ thể hơn so với luật cấm việc lữ hành ban đầu.