giây
1.0

Trump's speech at APEC [Part 1]: I am always going to put America first

  • 00:04
    The current trading balance is not acceptable.
    Sự mất cân bằng thương mại hiện nay là không thể chấp nhận được.
  • 00:08
    I do not blame China or any other country, of which there are many
    Tôi không đổ lỗi cho Trung Quốc hay bất kỳ nước nào khác, dù có rất nhiều nước,
  • 00:15
    for taking advantage of The United States on trade.
    vì đã lợi dụng nước Mỹ trong vấn đề thương mại.
  • 00:19
    If their representatives are being able to get away with this,
    Nếu các đại diện của họ có thể bình an vô sự với điều này,
  • 00:23
    they are just doing their jobs.
    họ chỉ đang làm việc của mình.
  • 00:26
    I wish previous administration in my country saw what was happening
    Tôi ước gì chính quyền trước đây của Mỹ nhìn thấy những gì đang diễn ra
  • 00:36
    and did something about it.
    và làm điều gì đó.
  • 00:39
    They did not but I will.
    Họ không làm, nhưng tôi sẽ làm.
  • 00:43
    From this day forward, we will compete in a fair and equal basis.
    Từ hôm nay trở đi, chúng ta sẽ cạnh tranh một cách công bằng và bình đẳng.
  • 00:49
    We are not going to let the United States be taken advantage of anymore.
    Chúng tôi sẽ không để nước Mỹ bị lợi dụng thêm nữa.
  • 00:56
    I am always going to put America first the same way
    Tôi sẽ luôn đặt nước Mỹ lên hàng đầu, như cách
  • 00:59
    as I expect all of you in this room to put your countries first.
    mà tôi mong muốn tất cả các bạn trong hội trường này đưa tổ quốc mình lên trên hết.

    Trump's speech at APEC [Part 1]: I am always going to put America first

    • balance /ˈbæl.əns/ danh từ
      sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân
    • acceptable /əkˈsept.ə.bəl/ tính từ
      có thể nhận, có thể chấp nhận
    • representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ danh từ
      người đại biểu, người đại diện
    • administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ danh từ
      chính phủ, chính quyền
    • previous /ˈpriː.vi.əs/ tính từ
      trước
    • compete /kəmˈpiːt/ nội động từ
      đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
    • advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ danh từ
      sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi