giây
1.0

Veteran French film star Jean Rochefort has died

  • 00:01
    Veteran French film star Jean Rochefort one of the country’s best-loved actors has died in Paris aged 87.
    Ngôi sao điện ảnh kỳ cựu Jean Rochefort - một trong những diễn viên được khác giả cả nước yêu thích nhất đã qua đời tại Paris ở tuổi 87.
  • 00:08
    He starred in nearly one hundred and fifty films including the Yves Robert’'s film
    Ông đã xuất hiện trong gần 150 bộ phim trong đó có cả bộ phim của the Yves Robert
  • 00:13
    which Gene Wilder remade as The Woman In Red in 1984.
    bộ phim đã được Gene Wilder làm lại dưới tên The Woman In Red vào năm 1984.
  • 00:17
    Instantly recognisable with his trademark moustache and flamboyant style,
    Luôn dễ dàng được nhận ra với bộ ria đặc trưng và phong cách rực rỡ,
  • 00:21
    Rochefort was a mainstay of the French film industry for more than half a century,
    Rochefort đã từng là một cột trụ của công nghiệp phim ảnh Pháp trong hơn nưuả thế kỷ,
  • 00:25
    appearing both in comedies, popular blockbusters as well as art films.
    xuất hiện trong cả hài kịch, những bộ phim bom tấn nổi tiếng cũng như các phim nghệ thuật.
  • 00:30
    He is best known to international audiences as Don Quixote
    Ông nổi tiếng nhất với khán giả quốc tế với vai Don Quixote
  • 00:33
    in Terry Gilliam’s cursed movie – ‘The Man who killed Don Quixote’.
    trong bộ phim bị nguyền rủa của Terry Gilliam – ‘The Man who killed Don Quixote’.
  • 00:36
    He was given A lifetime’s Achievement Award in 1999.
    Ông đã được trao Giải Cống hiến Trọn đời vào năm 1999.

    Veteran French film star Jean Rochefort has died

    • recognisable /'rekəgnaizəbl/ ...
      có thể nhận ra
    • blockbuster /ˈblɒkˌbʌs.tər/ ...
      phim bom tấn
    • moustache /məˈstɑːʃ/ danh từ
      râu mép, ria
    • industry /ˈɪn.də.stri/ danh từ
      công nghiệp
    • century /ˈsen.tʃər.i/ danh từ
      trăm năm, thế kỷ
    • mainstay /'meinstei/ danh từ
      (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
    • international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ tính từ
      quốc tế
    • flamboyant /flæmˈbɔɪ.ənt/ tính từ
      chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
    • achievement /əˈtʃiːv.mənt/ danh từ
      thành tích, thành tựu