Atomic

600 từ vựng toeic

Accounting : Kế Toán

học từ vựng

0%

Từ cần học

accounting

/əˈkaʊn.tɪŋ/

công việc kế toán; sự thanh toán, tính toán

accumulate

/əˈkjuː.mjə.leɪt/

tích lũy, tích góp, gom góp

accumulate enough evidence to ensure his conviction

asset

/ˈæs.et/

tài sản, của cải

good health is a great asset

audit

/ˈɔː.dɪt/

(n) sự kiểm tra sổ sách, sự kiểm toán; (v) kiểm toán

budget

/ˈbʌdʒ.ɪt/

(n)ngân sách, ngân quỹ; (v) lên ngân sách

a family budget

client

/ˈklaɪ.ənt/

khách, khách hàng

debt

/det/

nợ, món nợ

if I pay all my debts, I'll have no money left

outstanding

/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/

còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả nợ

an outstanding performance

profitably

/prɒ'fittəbli/

có lợi, có ích, sinh lãi, sinh lợi

they invested the money very profitably

reconcile

/ˈrek.ən.saɪl/

hòa giải, giảng hòa; chỉnh lý, điều hòa, làm cho phù hợp/nhất trí

we were finally reconciled when he apologized

turnover

/ˈtɜːnˌəʊ.vər/

doanh số, doanh thu

Chọn tất cả