Atomic

600 từ vựng toeic

Airlines : Đường / Hảng Hàng Không

học từ vựng

0%

Từ cần học

destination

/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/

nơi đến, nơi tới, đích đến, mục đích

Tokyo is our final destination

distinguish

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/

phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại

the twins are so alike that no one can distinguish one from the other

economize

/iˈkɒn.ə.maɪz/

tiết kiệm

equivalent

/ɪˈkwɪv.əl.ənt/

tương đương

he changed his pounds for the equivalent amount in dollars

excursion

/ɪkˈskɜː.ʃən/

chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi

expense

/ɪkˈspens/

Phí tốn, chi phí

an expense of time and cash

extend

/ɪkˈstend/

Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng

extend a railway

prospective

/prəˈspek.tɪv/

(thuộc) tương lai, triển vọng; về sau, sắp tới

his prospective mother-in-law

situation

/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

vị trí, địa thế; tình huống, hoàn cảnh; việc làm, chỗ làm

find oneself in an embarrassing situation

substantially

/səbˈstæn.ʃəl.i/

về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể

they contributed substantially to our success

system

/ˈsɪs.təm/

hệ thống, hệ thống phân loại, chế độ (hoạt động, xã hội...)

the nervous system

Chọn tất cả