Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

line

/laɪn/

đường, đường kẻ

draw a line

catch

/kætʃ/

bắt, tóm, chộp, nắm

catch a ball

ring

/rɪŋ/

nhẫn

a wedding ring

prefer

/prɪˈfɜːr/

thích hơn, ưa hơn

I prefer walking to cycling

engaged

/ɪnˈɡeɪdʒd/

mắc bận, bận việc

I can't come to dinner Tuesday, I'm otherwise engaged

Chọn tất cả