interruption
/ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/
sự làm gián đoạn; sự đứt quãng
unhelpful
/ʌnˈhelp.fəl/
không giúp đỡ gì được; không có tác dụng, vô ích, vô bổ, vô hiệu
change
/tʃeɪndʒ/
làm thay đổi; thay đổi, đổi
our plans are changed
transaction
/trænˈzæk.ʃən/
việc [được] giao dịch
transaction on the Stock Exchange
awful
/ˈɔː.fəl/
đáng sợ, khủng khiếp
an awful accident
complaint
/kəmˈpleɪnt/
sự kêu ca, sự than phiền
you have no cause (grounds) for complaint