busy
/ˈbɪz.i/
bận, bận rộn
a busy street
coincide
/ˌkəʊ.ɪnˈsaɪd/
trùng khớp, trùng hợp, trùng nhau; xảy ra đồng thời
our holidays don't coincide
confusion
/kənˈfjuː.ʒən/
‹sự› lộn xộn, hỗn loạn; ‹sự› mơ hồ, mập mờ; bối rối
contact
/ˈkɒn.tækt/
‹sự/chỗ› chạm, tiếp xúc, giao tiếp, giao dịch, gặp gỡ;
his hand came into contact with a hot surface
disappoint
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt/
thất vọng, chán ngán; nhụt chí, nản lòng; thất hứa, thất ước
don't disappoint me by being late again
intend
/ɪnˈtend/
định, dự định, có ý định
I hear they intend to marry
license
/ˈlaɪ.səns/
giấy chứng nhận; bản quyền
optional
/ˈɒp.ʃən.əl/
tùy ý, tùy chọn, không bắt buộc
optional subjects at school
tempt
/tempt/
cám dỗ, khêu gợi; xúi, xúi giục
tempt someone to do evil
thrill
/θrɪl/
run lên, rùng mình, rùng rợn, ly kỳ; rộn lên, rộn ràng; rung cảm, xúc động
a thrill of joy
tier
/tɪər/
‹người› buộc, cột, trói; tầng, lớp, tầng lớp
place on tiers one above another