Atomic

600 từ vựng toeic

Car Rentals : Thuê Xe Hơi

học từ vựng

0%

Từ cần học

busy

/ˈbɪz.i/

bận, bận rộn

a busy street

coincide

/ˌkəʊ.ɪnˈsaɪd/

trùng khớp, trùng hợp, trùng nhau; xảy ra đồng thời

our holidays don't coincide

confusion

/kənˈfjuː.ʒən/

‹sự› lộn xộn, hỗn loạn; ‹sự› mơ hồ, mập mờ; bối rối

contact

/ˈkɒn.tækt/

‹sự/chỗ› chạm, tiếp xúc, giao tiếp, giao dịch, gặp gỡ;

his hand came into contact with a hot surface

disappoint

/ˌdɪs.əˈpɔɪnt/

thất vọng, chán ngán; nhụt chí, nản lòng; thất hứa, thất ước

don't disappoint me by being late again

intend

/ɪnˈtend/

định, dự định, có ý định

I hear they intend to marry

license

/ˈlaɪ.səns/

giấy chứng nhận; bản quyền

optional

/ˈɒp.ʃən.əl/

tùy ý, tùy chọn, không bắt buộc

optional subjects at school

tempt

/tempt/

cám dỗ, khêu gợi; xúi, xúi giục

tempt someone to do evil

thrill

/θrɪl/

run lên, rùng mình, rùng rợn, ly kỳ; rộn lên, rộn ràng; rung cảm, xúc động

a thrill of joy

tier

/tɪər/

‹người› buộc, cột, trói; tầng, lớp, tầng lớp

place on tiers one above another

Chọn tất cả