Atomic

Prepare For National Exam

CHEMICAL INDUSTRY 2

học từ vựng

0%

Từ cần học

organism

/ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/

sinh vật nhỏ, sinh vật

study the minute organisms in water

insect

/ˈɪn.sekt/

côn trùng

microorganism

/ˌmaɪ.krəʊˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/

vi sinh vật

biological

/ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

(thuộc) sinh vật học

a biological experiment

attack

/əˈtæk/

bắt tay vào, lao vào (công việc)

make an attack on the enemy

target

/ˈtɑː.ɡɪt/

kết quả nhắm tới, mục tiêu

target practice

virtually

/ˈvɜː.tʃu.ə.li/

hầu như, gần như

be virtually certain

resistant

/rɪˈzɪs.tənt/

có sức đề kháng, có sức chịu đựng (bệnh tật,...)

application

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

sự áp dụng, sự ứng dụng

an application form

furthermore

/ˌfɜː.ðəˈmɔːr/

hơn nữa, vả lại

grazing

/'greiziɳ/

vùng chăn thả gia súc

innate

/ɪˈneɪt/

bẩm sinh, có sẵn

innate beauty

solve

/sɒlv/

giải quyết (vấn đề, khó khăn)

solve a mathematical equation

benign

/bɪˈnaɪn/

vô hại

Chọn tất cả