access
/ˈæk.ses/
(n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
the only access to the farmhouse is across the fields
allocate
/ˈæl.ə.keɪt/
cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
allocate funds for repair work
compatible
/kəmˈpæt.ə.bəl/
tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
compatible blood groups
delete
/dɪˈliːt/
xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
delete his name from the list of members
display
/dɪˈspleɪ/
(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày
display goods for sale
duplicate
/ˈdʒuː.plɪ.keɪt/
sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
a duplicate set of keys
failure
/ˈfeɪ.ljər/
hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
the enterprise was doomed to failure
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
ignore criticism
search
/sɜːtʃ/
(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
warning
/ˈwɔː.nɪŋ/
‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)
give warning of danger to someone