Atomic

600 từ vựng toeic

Computers and the Internet : Máy Vi Tính và Mạng Internet

học từ vựng

0%

Từ cần học

access

/ˈæk.ses/

(n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập

the only access to the farmhouse is across the fields

allocate

/ˈæl.ə.keɪt/

cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí

allocate funds for repair work

compatible

/kəmˈpæt.ə.bəl/

tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau

compatible blood groups

delete

/dɪˈliːt/

xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)

delete his name from the list of members

display

/dɪˈspleɪ/

(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày

display goods for sale

duplicate

/ˈdʒuː.plɪ.keɪt/

sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi

a duplicate set of keys

failure

/ˈfeɪ.ljər/

hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành

the enterprise was doomed to failure

ignore

/ɪɡˈnɔːr/

bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới

ignore criticism

search

/sɜːtʃ/

(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm

warning

/ˈwɔː.nɪŋ/

‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)

give warning of danger to someone

Chọn tất cả