Atomic

600 từ vựng toeic

Doctor's Office : Văn Phòng Bác Sĩ

học từ vựng

0%

Từ cần học

annually

/ˈæn.ju.ə.li/

hàng năm, từng nằm, thường niên (yearly)

the exhibition is held annually

appointment

/əˈpɔɪnt.mənt/

cuộc hẹn, sự hẹn gặp, giấy mời; chức vụ được bổ nhiệm, sắc lệnh

I'm looking for a permanent appointment

assess

/əˈses/

định giá, đánh giá; ước lượng, định lượng

assess somebody's taxes

diagnose

/ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/

chẩn đoán

the doctor diagnosed measles

effective

/ɪˈfek.tɪv/

‹có› kết quả, tác dụng; ‹có› hiệu quả, hiệu lực; ảnh hưởng

effective measures to reduce unemployment

instrument

/ˈɪn.strə.mənt/

dụng cụ, công cụ, thiết bị đo đạc; văn kiện, nhạc cụ

a surgical instrument

manage

/ˈmæn.ɪdʒ/

quản lý, trông nom, điều khiển, sai khiến

manage a shop

prevent

/prɪˈvent/

ngăn ngừa, ngăn chặn; phòng ngừa, phòng tránh

prevent the spread of a disease prevent a disease from spreading

recommendation

/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/

sự› giới thiệu, tiến cử; ‹sự› gửi gắm, phó thác, dặn dò

record

/rɪˈkɔːd/

hồ sơ, sổ sách, biên bản, văn thư; kỷ lục; đĩa hát;

a record of road accidents

refer

/ri'fɜ:[r]/

quy vào, quy cho, viện vào, ám chỉ, nói đến; tham khảo, hỏi ý kiến

don't refer to this matter again, please

serious

/ˈsɪə.ri.əs/

nghiêm trọng, trầm trọng; nghiêm trang, đứng đắn, nghiêm túc

a serious young person

Chọn tất cả