Atomic

600 từ vựng toeic

General Travel : Du Lịch Tổng Quan

học từ vựng

0%

Từ cần học

agent

/ˈeɪ.dʒənt/

đại lý, đại diện (của một công ty)

announcement

/əˈnaʊns.mənt/

‹sự/lời› thông báo, công bố, tuyên bố; cáo thị, thông cáo

announcement of marriages and deaths appear in some newspapers

beverage

/ˈbev.ər.ɪdʒ/

đồ uống, thức uống (tất cả các loại, trừ nước lọc)

blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

(n) mềm, chăn, lớp phủ; (v) phủ lên, che phủ

board

/bɔːd/

Lên tàu / máy bay / xe lửa

claim

/kleɪm/

nhận lại, lấy lại; đòi hỏi, yêu cầu; tuyên bố, xác nhận; khai báo

she claims ownership of the land

delay

/dɪˈleɪ/

chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại

she delayed [for] two hours and missed the train

depart

/dɪˈpɑːt/

rời khỏi, khởi hành

we departed for London at 10am

embarkation

/,embɑ:'kei∫n/

‹sự/quá trình› lên tàu, cho lên tàu

the port of embarkation

prohibit

/prəˈhɪb.ɪt/

ngăn cấm, ngăn chặn

smoking is prohibited

valid

/ˈvæl.ɪd/

có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ (đặc biệt về mặt pháp lý)

a valid claim

Chọn tất cả