Atomic

600 từ vựng toeic

Hiring and Training : Tuyển Dụng & Đào Tạo

học từ vựng

0%

Từ cần học

conduct

/kənˈdʌkt/

(n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; ‹sự› chỉ đạo, điều khiển, quản lý... (v) tiến hành, cư xử

good conduct

generate

/ˈdʒen.ə.reɪt/

sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra

generate heat

hire

/haɪər/

‹sự› thuê, mướn; tiền trả công

hire a bicycle

mentor

/ˈmen.tɔːr/

người thầy (thông thái), người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)

reject

/rɪˈdʒekt/

(v) vật bị loại; (n)đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm

reject an opinion

success

/səkˈses/

‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi

make a success for something

training

/ˈtreɪ.nɪŋ/

‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo

training of troops

update

/ʌpˈdeɪt/

(v) cập nhật; (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;

update a dictionary

Chọn tất cả