conduct
/kənˈdʌkt/
(n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; ‹sự› chỉ đạo, điều khiển, quản lý... (v) tiến hành, cư xử
good conduct
generate
/ˈdʒen.ə.reɪt/
sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
generate heat
hire
/haɪər/
‹sự› thuê, mướn; tiền trả công
hire a bicycle
mentor
/ˈmen.tɔːr/
người thầy (thông thái), người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
reject
/rɪˈdʒekt/
(v) vật bị loại; (n)đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
reject an opinion
success
/səkˈses/
‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi
make a success for something
training
/ˈtreɪ.nɪŋ/
‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
training of troops
update
/ʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật; (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;
update a dictionary