Atomic

600 từ vựng toeic

Hotels : Khách Sạn

học từ vựng

0%

Từ cần học

advanced

/ədˈvɑːnst/

tiên tiến, tiến bộ, cấp trên; cấp cao, ở mức cao

be advanced in years

chain

/tʃeɪn/

chuỗi (khách sạn); nhà hàng....)

keep a dog on a chain

confirm

/kənˈfɜːm/

xác nhận, chứng thực

confirm somebody's statements

expect

/ɪkˈspekt/

mong chờ, mong đợi, hy vọng; đòi hỏi; cho rằng, nghĩ rằng; đoán trước, liệu trước

this is the parcel which we have been expecting from New York

housekeeper

/ˈhaʊsˌkiː.pər/

quản gia; người coi nhà, người giữ nhà

notify

/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/

báo, thông báo, khai báo

preclude

/prɪˈkluːd/

loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra

preclude all objections

quote

/kwəʊt/

(n) sự trích dẫn, lời trích dẫn, đoạn trích dẫn, định giá; (v) trích dẫn

quoting verses from the Bible

rate

/reɪt/

mức, giá (giá được tính theo các nấc căn cứ theo chất lượng)

the annual birth rate

reservation

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/

sự dành trước, sự đặt chổ trước

a hotel reservation

service

/ˈsɜː.vɪs/

dịch vụ, sự phục vụ

ten years service in the police force

Chọn tất cả