advanced
/ədˈvɑːnst/
tiên tiến, tiến bộ, cấp trên; cấp cao, ở mức cao
be advanced in years
chain
/tʃeɪn/
chuỗi (khách sạn); nhà hàng....)
keep a dog on a chain
confirm
/kənˈfɜːm/
xác nhận, chứng thực
confirm somebody's statements
expect
/ɪkˈspekt/
mong chờ, mong đợi, hy vọng; đòi hỏi; cho rằng, nghĩ rằng; đoán trước, liệu trước
this is the parcel which we have been expecting from New York
housekeeper
/ˈhaʊsˌkiː.pər/
quản gia; người coi nhà, người giữ nhà
notify
/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/
báo, thông báo, khai báo
preclude
/prɪˈkluːd/
loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra
preclude all objections
quote
/kwəʊt/
(n) sự trích dẫn, lời trích dẫn, đoạn trích dẫn, định giá; (v) trích dẫn
quoting verses from the Bible
rate
/reɪt/
mức, giá (giá được tính theo các nấc căn cứ theo chất lượng)
the annual birth rate
reservation
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/
sự dành trước, sự đặt chổ trước
a hotel reservation
service
/ˈsɜː.vɪs/
dịch vụ, sự phục vụ
ten years service in the police force