Atomic

600 từ vựng toeic

Job Ads & Recruitment : Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng

học từ vựng

0%

Từ cần học

abundant

/əˈbʌn.dənt/

nhiều, phong phú, thừa

we have abundant proof of his guilt

accomplishment

/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/

thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong

candidate

/ˈkæn.dɪ.dət/

ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển

commensurate

/kəˈmen.sjər.ət/

(+with) xứng với, tương xứng với

her low salary is not commensurate with her abilities

match

/mætʃ/

‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức;

strike a match

profile

/ˈprəʊ.faɪl/

tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính

his handsome profile

qualification

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì);

physical qualifications for pilots

recruit

/rɪˈkruːt/

(v) tuyển dụng; (n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới

submit

/səbˈmɪt/

trình, đệ trình; biện hộ

submit to discipline

time-consuming

/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/

tốn nhiều thời gian, dài dòng

Chọn tất cả