Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

fantastic

/fænˈtæs.tɪk/

kỳ quái

fantastic dreams

recipes

/'resəpi/

cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…)

recipe books

especially

/ɪˈspeʃ.əl.i/

[một cách] đặc biệt

this is specially for you

coconut

/ˈkəʊ.kə.nʌt/

quả dừa

shrimp

/ʃrɪmp/

(động vật học) con tôm

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

thích thú, khoái

I enjoyed that meal

Chọn tất cả