Atomic

600 từ vựng toeic

Media : Truyền Thông

học từ vựng

0%

Từ cần học

assignment

/əˈsaɪn.mənt/

‹sự› giao việc, phân công; quy là, cho là

choose

/tʃuːz/

chọn, chọn lựa

we chose to go by train

constantly

/ˈkɒn.stənt.li/

trung thành, chung thủy, liên tục

he's constantly disturbing me

constitute

/ˈkɒn.stɪ.tʃuːt/

tạo thành, thành lập, thiết lập

twelve months constitute a year

disseminate

/dɪˈsem.ɪ.neɪt/

truyền bá; phổ biến, gieo rắc (khắp nơi)

they use the press to disseminate right-wing views

impact

/ˈɪm.pækt/

‹sự/sức› va mạnh, va chạm mạnh, tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh

the bomb exploded on impact

investigate

/ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/

điều tra, nghiên cứu

the police are investigating the murder

link

/lɪŋk/

nối, liên kết, liên lạc, kết hợp

subscribe

/səbˈskraɪb/

đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký

how much did you subscribe to the disaster fund?

thorough

/ˈθʌr.ə/

thấu đáo, triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn; tỉ mỉ, kỹ lưỡng

give the room a thorough cleaning

Chọn tất cả